Quadro 7000 vs GeForce RTX 3060

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 7000 và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 7000
2012
6 GB GDDR5, 204 Watt
7.84

RTX 3060 vượt qua 7000 với mức trọn vẹn là 387% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 7000 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48987
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.96
Hiệu quả năng lượng3.0617.90
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF110GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$14,499 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 7000 và RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 7000 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 7000 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5123584
Tần số nhân651 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture41.66199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs4848
TMUs64112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 7000 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài248 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 7000 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ851 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ163.4 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 7000 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 7000 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 7000 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 7000 7.84
RTX 3060 38.21
+387%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 7000 3505
RTX 3060 17085
+387%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 7000 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−443%
114
+443%
1440p12−14
−442%
65
+442%
4K8−9
−425%
42
+425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p690.43
−23824%
2.89
+23824%
1440p1208.25
−23771%
5.06
+23771%
4K1812.38
−23037%
7.83
+23037%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 23824% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 23771% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 23037% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 146
+0%
146
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 110
+0%
110
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+0%
179
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+0%
87
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+0%
65
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Quadro 7000 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 443% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 425% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.84 38.21
Mức độ mới 2 Tháng 5 2012 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 170 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 387.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Quadro 7000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 7000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 7000
Quadro 7000
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 7000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 30540 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 7000 hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.