Quadro 6000 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 6000 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 6000
2010
6 GB GDDR5, 204 Watt
6.04
+13.7%

6000 vượt qua UHD Graphics 770 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 6000 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất568593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3628.18
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF100Raptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 6000 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 6000 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448256
Tần số nhân574 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture32.1426.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs488
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 6000 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài248 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 6000 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ747 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ143.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 6000 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-VideoMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 6000 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 6000 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 6000 6.04
+13.7%
UHD Graphics 770 5.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 6000 2701
+166%
UHD Graphics 770 1016

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 6000 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−21
+0%
18
+0%
4K14−16
+7.7%
13
−7.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p244.39không có dữ liệu
4K314.21không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 11
+0%
11
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Quadro 6000 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Quadro 6000 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.04 5.31
Mức độ mới 10 Tháng 12 2010 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 15 Watt

Quadro 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1260%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 6000 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1306 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 6000 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.