Quadro 6000 vs GeForce GT 710
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro 6000 và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
6000 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 329% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 6000 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 566 | 966 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 69 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.18 | 0.04 |
Hiệu quả năng lượng | 2.35 | 5.86 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF100 | GK208 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,399 | $34.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro 6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 350% so với GT 710.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro 6000 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 6000 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 448 | 192 |
Tần số nhân | 574 MHz | 954 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 204 Watt | 19 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 95 °C |
Tốc độ xử lý texture | 32.14 | 15.26 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.028 TFLOPS | 0.3663 TFLOPS |
ROPs | 48 | 8 |
TMUs | 56 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 6000 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | 248 mm | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 6.9 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 6000 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 747 MHz | 1.8 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 143.4 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 6000 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video | Dual Link DVI-DHDMIVGA |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 3 displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 6000 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision | - | + |
PureVideo | - | + |
PhysX | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro 6000 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | 2.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 6000 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro 6000 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 30−35
+275%
| 8
−275%
|
1440p | 12−14
+300%
| 3
−300%
|
4K | 30−35
+329%
| 7
−329%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 146.63
−3253%
| 4.37
+3253%
|
1440p | 366.58
−3043%
| 11.66
+3043%
|
4K | 146.63
−2834%
| 5.00
+2834%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 3253% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 3043% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 2834% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5
+0%
|
5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Far Cry 5 | 4
+0%
|
4
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 3
+0%
|
3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
+0%
|
5
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Far Cry 5 | 4
+0%
|
4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3
+0%
|
3
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy Quadro 6000 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro 6000 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p
- Quadro 6000 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
- Quadro 6000 nhanh hơn 329% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.91 | 1.61 |
Mức độ mới | 10 Tháng 12 2010 | 27 Tháng 3 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 204 Watt | 19 Watt |
Quadro 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 329.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 973.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro 6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.