Quadro 5000 vs GeForce RTX 2070 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 5000
2011
2.5 GB GDDR5, 152 Watt
4.33

RTX 2070 Super vượt qua 5000 với mức trọn vẹn là 841% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1540.62
Hiệu quả năng lượng2.2715.10
Kiến trúcFermi (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF100TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 26980% so với Quadro 5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3522560
Tần số nhân513 MHz1605 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million13,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)152 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture22.57283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7223 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs4064
TMUs44160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài248 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2.5 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ120.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.07.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5000 4.33
RTX 2070 Super 40.74
+841%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5000 1938
RTX 2070 Super 18215
+840%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 5000 7339
RTX 2070 Super 99388
+1254%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000 và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−843%
132
+843%
1440p8−9
−900%
80
+900%
4K5−6
−940%
52
+940%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p178.50
−4622%
3.78
+4622%
1440p312.38
−4908%
6.24
+4908%
4K499.80
−5108%
9.60
+5108%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 4622% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 4908% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 5108% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 195
+0%
195
+0%
Counter-Strike 2 341
+0%
341
+0%
Cyberpunk 2077 94
+0%
94
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 147
+0%
147
+0%
Battlefield 5 118
+0%
118
+0%
Counter-Strike 2 316
+0%
316
+0%
Cyberpunk 2077 84
+0%
84
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Fortnite 218
+0%
218
+0%
Forza Horizon 4 174
+0%
174
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+0%
186
+0%
Valorant 279
+0%
279
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 86
+0%
86
+0%
Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Dota 2 137
+0%
137
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 4 172
+0%
172
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+0%
165
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 270
+0%
270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+0%
154
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+0%
100
+0%
Valorant 194
+0%
194
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+0%
168
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 125
+0%
125
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+0%
117
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 93
+0%
93
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 258
+0%
258
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+0%
66
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+0%
58
+0%

Vậy Quadro 5000 và RTX 2070 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 843% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 940% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.33 40.74
Mức độ mới 23 Tháng 2 2011 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2.5 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 152 Watt 215 Watt

Quadro 5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super: hiệu năng cao hơn 840.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Quadro 5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000
Quadro 5000
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5219 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000 hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.