Quadro 4000M vs Quadro K1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và Quadro K1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 4000M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
2.86
+65.3%

4000M vượt qua K1000M với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và Quadro K1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất752903
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.370.50
Hiệu quả năng lượng2.283.06
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF104GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $119.90

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35% so với Quadro 4000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và Quadro K1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và Quadro K1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336192
Tần số nhân475 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture26.6013.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs3216
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và Quadro K1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và Quadro K1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và Quadro K1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 4000M và Quadro K1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và Quadro K1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000M và Quadro K1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000M 2.86
+65.3%
K1000M 1.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000M 1278
+65.3%
K1000M 773

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 4000M 2092
+89.8%
K1000M 1102

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 4000M 10722
+108%
K1000M 5165

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 4000M 5212
+199%
K1000M 1745

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 4000M 18
+260%
K1000M 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và Quadro K1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14−16
+55.6%
9
−55.6%
Full HD71
+294%
18
−294%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32
+5.3%
6.66
−5.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro 4000M thấp hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 45−50
+26.3%
35−40
−26.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+48.7%
35−40
−48.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+26.3%
35−40
−26.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+26.3%
35−40
−26.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Valorant 30−35
+138%
12−14
−138%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Quadro 4000M và K1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 56% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 4000M nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Quadro 4000M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M đã vượt qua K1000M trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 1.73
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 1 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

Quadro 4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của K1000M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000M vì nó vượt trội hơn Quadro K1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
NVIDIA Quadro K1000M
Quadro K1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc Quadro K1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.