Quadro 4000 vs GeForce GTX 460M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và GeForce GTX 460M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5, 142 Watt
3.55
+20.7%

4000 vượt qua GTX 460M với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất725769
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.834.32
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100GF106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân475 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture15.2021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs3224
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ702 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000 và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API with Feature Level 12.1
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000 và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000 3.55
+20.7%
GTX 460M 2.94

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000 1475
+20.9%
GTX 460M 1220

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 4000 5025
+17.9%
GTX 460M 4263

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 4000 21
+50%
GTX 460M 14

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
+16.7%
30
−16.7%
Full HD45−50
+18.4%
38
−18.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.64không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Quadro 4000 và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 4000 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 2.94
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 50 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 184%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000 hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.