GeForce GTX 485M SLI vs Quadro 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 485M SLI
2011
2x2 GB GDDR5, 100 Watt
8.24
+136%

485M SLI vượt qua 4000 với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất542770
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượng6.381.90
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A1GF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768256
Tần số nhân575 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu15.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4864 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz702 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu89.86 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M SLI và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p89
+154%
35−40
−154%
Full HD103
+158%
40−45
−158%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu29.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 40−45
+144%
18−20
−144%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
+164%
14−16
−164%
Counter-Strike 2 40−45
+144%
18−20
−144%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Escape from Tarkov 30−35
+143%
14−16
−143%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Fortnite 50−55
+143%
21−24
−143%
Forza Horizon 4 35−40
+164%
14−16
−164%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+150%
12−14
−150%
Valorant 85−90
+143%
35−40
−143%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
+164%
14−16
−164%
Counter-Strike 2 40−45
+144%
18−20
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+138%
55−60
−138%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Dota 2 60−65
+163%
24−27
−163%
Escape from Tarkov 30−35
+143%
14−16
−143%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Fortnite 50−55
+143%
21−24
−143%
Forza Horizon 4 35−40
+164%
14−16
−164%
Forza Horizon 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Grand Theft Auto V 30−35
+158%
12−14
−158%
Metro Exodus 16−18
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+144%
9−10
−144%
Valorant 85−90
+143%
35−40
−143%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
+164%
14−16
−164%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Dota 2 60−65
+163%
24−27
−163%
Escape from Tarkov 30−35
+143%
14−16
−143%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 35−40
+164%
14−16
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+144%
9−10
−144%
Valorant 85−90
+143%
35−40
−143%

Full HD
Epic

Fortnite 50−55
+143%
21−24
−143%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+137%
27−30
−137%
Grand Theft Auto V 10−12
+175%
4−5
−175%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+144%
18−20
−144%
Valorant 90−95
+169%
35−40
−169%

1440p
Ultra

Battlefield 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Escape from Tarkov 16−18
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+157%
7−8
−157%

4K
High

Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+138%
8−9
−138%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 40−45
+144%
18−20
−144%

4K
Ultra

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 30−35
+158%
12−14
−158%
Escape from Tarkov 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy GTX 485M SLI và Quadro 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M SLI nhanh hơn 154% ở độ phân giải 900p
  • GTX 485M SLI nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.24 3.49
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 2 Tháng 11 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 142 Watt

GTX 485M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.1%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 485M SLI vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 485M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M SLI
GeForce GTX 485M SLI
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 202 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M SLI hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.