Quadro 4000 vs GeForce GT 330M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và GeForce GT 330M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5, 142 Watt
3.55
+570%

4000 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 570% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và GeForce GT 330M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7251234
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.831.69
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF100GT216
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và GeForce GT 330M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và GeForce GT 330M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25648
Tần số nhân475 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million486 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture15.2010.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS0.06528 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu182
ROPs328
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và GeForce GT 330M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và GeForce GT 330M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ702 MHzUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s25.28 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và GeForce GT 330M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 4000 và GeForce GT 330M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000 và GeForce GT 330M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.62.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000 và GeForce GT 330M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000 3.55
+570%
GT 330M 0.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000 1475
+577%
GT 330M 218

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và GeForce GT 330M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+550%
10
−550%
Full HD120−130
+567%
18
−567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Quadro 4000 và GT 330M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 4000 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 0.53
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 10 Tháng 1 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 23 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 569.8%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 330M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 517.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 330M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000 hoặc GeForce GT 330M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.