Quadro 4000 vs GRID K340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và GRID K340, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5, 142 Watt
3.55
+23.7%

4000 vượt qua GRID K340 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và GRID K340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất725783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.190.04
Hiệu quả năng lượng1.830.94
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF100GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $3,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 375% so với GRID K340.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và GRID K340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và GRID K340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384 ×4
Tần số nhân475 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture15.2030.40 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS0.7296 TFLOPS ×4
ROPs328 ×4
TMUs3232 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và GRID K340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và GRID K340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit ×4
Tần số bộ nhớ702 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s28.8 GB/s ×4

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và GRID K340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000 và GRID K340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.03.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và GRID K340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 2.87
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 225 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K340: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000 vì nó vượt trội hơn GRID K340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
NVIDIA GRID K340
GRID K340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000 hoặc GRID K340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.