Quadro 400 vs GRID K340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 400 và GRID K340, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 400
2011
512 MB DDR3, 32 Watt
0.35

GRID K340 vượt qua 400 với mức trọn vẹn là 723% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 400 và GRID K340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1318799
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.010.02
Hiệu quả năng lượng0.830.98
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGT216GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $3,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GRID K340 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 100% so với Quadro 400.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 400 và GRID K340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 400 và GRID K340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48384 ×4
Tần số nhân450 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture7.20030.40 ×4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.108 TFLOPS0.7296 TFLOPS ×4
ROPs88 ×4
TMUs1632 ×4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 400 và GRID K340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài163 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 400 và GRID K340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB ×4
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit ×4
Tần số bộ nhớ770 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ12.32 GB/s28.8 GB/s ×4

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 400 và GRID K340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 400 và GRID K340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA1.23.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 400 và GRID K340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 2.88
Mức độ mới 5 Tháng 4 2011 23 Tháng 7 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 225 Watt

Quadro 400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 603.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K340: hiệu năng cao hơn 722.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GRID K340 vì nó vượt trội hơn Quadro 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 400
Quadro 400
NVIDIA GRID K340
GRID K340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID K340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 400 hoặc GRID K340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.