Quadro K600 vs Quadro 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K600 và Quadro 400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K600
2013
1 GB DDR3,41 Watt
1.90
+387%

K600 vượt qua 400 với mức trọn vẹn là 387% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K600 và Quadro 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9121268
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.280.01
Hiệu quả năng lượng3.190.84
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK107GT216
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2700% so với Quadro 400.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K600 và Quadro 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K600 và Quadro 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19248
Tần số nhân876 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million486 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture14.027.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3364 TFLOPS0.108 TFLOPS
ROPs168
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K600 và Quadro 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài160 mm163 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K600 và Quadro 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s12.32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K600 và Quadro 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K600 và Quadro 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA3.01.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K600 và Quadro 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro K600 1.90
+387%
Quadro 400 0.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K600 730
+393%
Quadro 400 148

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K600 và Quadro 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.90 0.39
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 5 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 32 Watt

Quadro K600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 387.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K600 vì nó vượt trội hơn Quadro 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K600 và Quadro 400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
NVIDIA Quadro 400
Quadro 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K600 hoặc Quadro 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.