Quadro 3000M vs Tesla M6

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 3000M và Tesla M6, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 3000M
2011
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.23

Tesla M6 vượt qua 3000M với mức trọn vẹn là 524% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 3000M và Tesla M6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất833344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3711.08
Kiến trúcFermi (2010−2014)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGF104GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$398.96 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 3000M và Tesla M6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 3000M và Tesla M6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2401536
Tần số nhân450 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1180 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million5,200 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture18.00113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS3.625 TFLOPS
ROPs3264
TMUs4096

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 3000M và Tesla M6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 3000M và Tesla M6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s160.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 3000M và Tesla M6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 3000M và Tesla M6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.15.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 3000M và Tesla M6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 3000M 2.23
Tesla M6 13.92
+524%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 3000M 997
Tesla M6 6226
+524%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 3000M và Tesla M6 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−488%
300−350
+488%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.82không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−483%
35−40
+483%
Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−483%
35−40
+483%
Battlefield 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Far Cry 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Fortnite 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 4 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 5 4−5
−500%
24−27
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−483%
70−75
+483%
Valorant 40−45
−505%
260−270
+505%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−483%
35−40
+483%
Battlefield 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−517%
290−300
+517%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Dota 2 24−27
−500%
150−160
+500%
Far Cry 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Fortnite 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 4 12−14
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Grand Theft Auto V 6−7
−483%
35−40
+483%
Metro Exodus 4−5
−500%
24−27
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−483%
70−75
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 40−45
−505%
260−270
+505%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Dota 2 24−27
−500%
150−160
+500%
Far Cry 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Forza Horizon 4 12−14
−483%
70−75
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−483%
70−75
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 40−45
−505%
260−270
+505%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−483%
70−75
+483%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−488%
100−105
+488%
Grand Theft Auto V 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−491%
130−140
+491%
Valorant 21−24
−519%
130−140
+519%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Far Cry 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Forza Horizon 4 6−7
−483%
35−40
+483%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−500%
24−27
+500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−500%
24−27
+500%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−500%
12−14
+500%
Grand Theft Auto V 14−16
−500%
90−95
+500%
Valorant 12−14
−483%
70−75
+483%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 6−7
−483%
35−40
+483%
Far Cry 5 3−4
−500%
18−20
+500%
Forza Horizon 4 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−500%
18−20
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−500%
18−20
+500%

Vậy Quadro 3000M và Tesla M6 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla M6 nhanh hơn 488% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.23 13.92
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 30 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 100 Watt

Quadro 3000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M6: hiệu năng cao hơn 524.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla M6 vì nó vượt trội hơn Quadro 3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla M6 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M
NVIDIA Tesla M6
Tesla M6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá Tesla M6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 3000M hoặc Tesla M6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.