Quadro 3000M vs Quadro K600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 3000M và Quadro K600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 3000M
2011
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.40
+37.1%

3000M vượt qua K600 với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 3000M và Quadro K600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất842930
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.260.27
Hiệu quả năng lượng2.353.13
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF104GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$398.96 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4% so với Quadro 3000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 3000M và Quadro K600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 3000M và Quadro K600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240192
Tần số nhân450 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture18.0014.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 3000M và Quadro K600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu160 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 3000M và Quadro K600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 3000M và Quadro K600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 3000M và Quadro K600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA2.13.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 3000M và Quadro K600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 3000M 2.40
+37.1%
Quadro K600 1.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 3000M 998
+37.3%
Quadro K600 727

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 3000M 3783
+108%
Quadro K600 1818

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 3000M 13
+160%
Quadro K600 5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 3000M và Quadro K600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
+45.7%
35−40
−45.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.82
−37.6%
5.69
+37.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Quadro K600 thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+43.3%
30−33
−43.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Valorant 21−24
+50%
14−16
−50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 12−14
+50%
8−9
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Quadro 3000M và Quadro K600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 3000M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 1.75
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 41 Watt

Quadro 3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K600: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 3000M vì nó vượt trội hơn Quadro K600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro K600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M
NVIDIA Quadro K600
Quadro K600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 200 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 3000M hoặc Quadro K600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.