Quadro 2000M vs Quadro P3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 2000M và Quadro P3200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 2000M
2011
2 GB DDR3, 55 Watt
1.74

P3200 vượt qua 2000M với mức trọn vẹn là 1015% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 2000M và Quadro P3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất900259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.5220.61
Kiến trúcFermi (2010−2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGF106GP104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$46.56 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 2000M và Quadro P3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 2000M và Quadro P3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921792
Tần số nhân550 MHz1328 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1543 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 2000M và Quadro P3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 2000M và Quadro P3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 2000M và Quadro P3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 2000M và Quadro P3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 2000M và Quadro P3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 2000M và Quadro P3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 2000M 1.74
Quadro P3200 19.40
+1015%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 2000M 778
Quadro P3200 8673
+1015%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 2000M 1261
Quadro P3200 16619
+1218%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 2000M 6634
Quadro P3200 45999
+593%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 2000M 3418
Quadro P3200 34221
+901%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 2000M và Quadro P3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−121%
84
+121%
4K2−3
−1300%
28
+1300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.23không có dữ liệu
4K23.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−1040%
55−60
+1040%
Counter-Strike 2 2−3
−6000%
120−130
+6000%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−1040%
55−60
+1040%
Battlefield 5 5−6
−1620%
85−90
+1620%
Counter-Strike 2 2−3
−6000%
120−130
+6000%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Far Cry 5 2−3
−3850%
79
+3850%
Fortnite 8−9
−1250%
100−110
+1250%
Forza Horizon 4 10−11
−850%
95
+850%
Forza Horizon 5 2−3
−3250%
65−70
+3250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−636%
80−85
+636%
Valorant 35−40
−290%
150−160
+290%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1040%
55−60
+1040%
Battlefield 5 5−6
−1620%
85−90
+1620%
Counter-Strike 2 2−3
−6000%
120−130
+6000%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−521%
240−250
+521%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Dota 2 21−24
−467%
119
+467%
Far Cry 5 2−3
−3600%
74
+3600%
Fortnite 8−9
−1250%
100−110
+1250%
Forza Horizon 4 10−11
−780%
88
+780%
Forza Horizon 5 2−3
−3250%
65−70
+3250%
Grand Theft Auto V 4−5
−1850%
75−80
+1850%
Metro Exodus 3−4
−1433%
45−50
+1433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−636%
80−85
+636%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1100%
84
+1100%
Valorant 35−40
−290%
150−160
+290%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1620%
85−90
+1620%
Cyberpunk 2077 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Dota 2 21−24
−433%
112
+433%
Far Cry 5 2−3
−3400%
70
+3400%
Forza Horizon 4 10−11
−620%
72
+620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−636%
80−85
+636%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−557%
46
+557%
Valorant 35−40
−290%
150−160
+290%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1250%
100−110
+1250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−1062%
150−160
+1062%
Grand Theft Auto V 0−1 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−861%
170−180
+861%
Valorant 14−16
−1264%
190−200
+1264%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Far Cry 5 3−4
−1500%
45−50
+1500%
Forza Horizon 4 4−5
−1250%
50−55
+1250%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1067%
35−40
+1067%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1533%
45−50
+1533%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1600%
16−18
+1600%
Grand Theft Auto V 14−16
−160%
35−40
+160%
Valorant 10−11
−1110%
120−130
+1110%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 9−10
Dota 2 4−5
−1675%
70−75
+1675%
Far Cry 5 2−3
−1100%
24−27
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−633%
21−24
+633%

1440p
High Preset

Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy Quadro 2000M và Quadro P3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 121% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 6000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.74 19.40
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 75 Watt

Quadro 2000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P3200: hiệu năng cao hơn 1014.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn Quadro 2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 2000M
Quadro 2000M
NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 96 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 2000M hoặc Quadro P3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.