Quadro 1000M vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3, 45 Watt
1.25

RTX 4080 SUPER vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 6041% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10026
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10068
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1738.53
Hiệu quả năng lượng2.2119.10
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF108AD103
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4080 SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22565% so với Quadro 1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9610240
Tần số nhân700 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture11.20816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs4112
TMUs16320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 1000M 1.25
RTX 4080 SUPER 76.76
+6041%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 561
RTX 4080 SUPER 34323
+6018%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 943
RTX 4080 SUPER 87055
+9132%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 1000M 4566
RTX 4080 SUPER 141652
+3002%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
−467%
255
+467%
1440p2−3
−8750%
177
+8750%
4K1−2
−11600%
117
+11600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89
+0.8%
3.92
−0.8%
1440p87.48
−1450%
5.64
+1450%
4K174.95
−1949%
8.54
+1949%
  • Quadro 1000M và RTX 4080 SUPER có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 1450% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4080 SUPER thấp hơn 1949% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−7400%
300
+7400%
Cyberpunk 2077 3−4
−8200%
249
+8200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−6900%
280
+6900%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Cyberpunk 2077 3−4
−8100%
246
+8100%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
344
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
Valorant 30−35
−1497%
500−550
+1497%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−5325%
217
+5325%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−827%
270−280
+827%
Cyberpunk 2077 3−4
−7833%
238
+7833%
Dota 2 16−18
−5782%
1000−1050
+5782%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Forza Horizon 4 7−8
−4786%
342
+4786%
Grand Theft Auto V 1−2
−17800%
179
+17800%
Metro Exodus 2−3
−11250%
227
+11250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−9017%
547
+9017%
Valorant 30−35
−1497%
500−550
+1497%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Cyberpunk 2077 3−4
−6533%
199
+6533%
Dota 2 16−18
−5782%
1000−1050
+5782%
Forza Horizon 4 7−8
−4500%
322
+4500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4283%
263
+4283%
Valorant 30−35
−1497%
500−550
+1497%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 274
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−6350%
500−550
+6350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1246%
170−180
+1246%
Valorant 6−7
−7983%
450−500
+7983%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−12700%
128
+12700%
Far Cry 5 1−2
−20700%
208
+20700%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
306
+10100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−10950%
221
+10950%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8800%
85−90
+8800%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 7−8
−4643%
300−350
+4643%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 61
Dota 2 1−2
−5900%
60−65
+5900%
Far Cry 5 2−3
−7150%
145
+7150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Far Cry 5 240
+0%
240
+0%
Forza Horizon 5 308
+0%
308
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Far Cry 5 227
+0%
227
+0%
Forza Horizon 5 285
+0%
285
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 212
+0%
212
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
Metro Exodus 162
+0%
162
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 305
+0%
305
+0%

Vậy Quadro 1000M và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 8750% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 11600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 SUPER nhanh hơn 20700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 76.76
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 320 Watt

Quadro 1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 611.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 6040.8%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2584 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 1000M hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.