P106-100 vs UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P106-100
2017
6 GB GDDR5, 120 Watt
14.87
+22.6%

P106-100 vượt qua UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất330381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.8764.38
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP106Rocket Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280không có dữ liệu
Tần số nhân1506 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1709 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2002 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
+7.7%
13
−7.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 9
+0%
9
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy P106-100 và UHD Graphics 730 (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P106-100 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.87 12.13
Mức độ mới 19 Tháng 6 2017 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

P106-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730 (Rocket Lake): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P106-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 730 (Rocket Lake) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-100
P106-100
Intel UHD Graphics 730 (Rocket Lake)
UHD Graphics 730 (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 212 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 115 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P106-100 hoặc UHD Graphics 730 (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.