P106-100 vs Radeon RX 570X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P106-100 và Radeon RX 570X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P106-100
2017
6 GB GDDR5,120 Watt
17.02
+240%

P106-100 vượt qua RX 570X với mức trọn vẹn là 240% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và Radeon RX 570X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất325638
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.762.87
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-100 và Radeon RX 570X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và Radeon RX 570X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz1168 MHz
Tần số Boost1709 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS5.095 TFLOPS
ROPs4832
TMUs80128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và Radeon RX 570X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và Radeon RX 570X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và Radeon RX 570X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được P106-100 và Radeon RX 570X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của P106-100 và Radeon RX 570X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

P106-100 17.02
+240%
RX 570X 5.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P106-100 6541
+240%
RX 570X 1923

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P106-100 và Radeon RX 570X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.02 5.00
Mức độ mới 19 Tháng 6 2017 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm

P106-100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 240.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570X: mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên dùng P106-100 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P106-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 570X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa P106-100 và Radeon RX 570X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-100
P106-100
AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 196 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về P106-100 hoặc Radeon RX 570X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.