P106-100 vs RTX A4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P106-100 và RTX A4500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

P106-100
2017
6 GB GDDR5, 120 Watt
15.25

A4500 vượt qua P106-100 với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.2619.28
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-100 và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12807168
Tần số nhân1506 MHz1050 MHz
Tần số Boost1709 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million28,300 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7369.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS23.65 TFLOPS
ROPs4896
TMUs80224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56
L1 Cache480 KB7 MB
L2 Cache1536 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài250 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s640.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P106-100 và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của P106-100 và RTX A4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P106-100 15.25
RTX A4500 47.76
+213%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P106-100 6741
Mẫu: 115
RTX A4500 21116
+213%
Mẫu: 442

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
P106-100 36066
RTX A4500 141968
+294%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

P106-100 32456
RTX A4500 131601
+305%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P106-100 và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.25 47.76
Mức độ mới 19 Tháng 6 2017 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 200 Watt

P106-100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500: hiệu năng cao hơn 213.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 233.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn P106-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-100
P106-100
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 316 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 211 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P106-100 hoặc RTX A4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.