NVS 810 vs Radeon RX 7700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 810 và Radeon RX 7700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 810
2015
2 GB DDR3, 68 Watt
2.85

7700 XT vượt qua NVS 810 với mức trọn vẹn là 1800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 810 và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82559
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.56
Hiệu quả năng lượng3.2216.97
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 3.0 (2022−2026)
Bộ xử lý đồ họaGM107Navi 32
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 11 2015 (10 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 810 và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 810 và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512 ×23456
Tần số nhân902 MHz1435 MHz
Tần số Boost1033 MHz2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million28,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)68 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture33.06 ×2549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.058 TFLOPS ×235.17 TFLOPS
ROPs16 ×296
TMUs32 ×2216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54
L0 Cachekhông có dữ liệu864 KB
L1 Cache256 KB768 KB
L2 Cache1024 KB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 810 và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài198 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 810 và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB ×212 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit ×2192 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s ×2432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 810 và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video8x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 810 và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 810 và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 810 2.85
RX 7700 XT 54.15
+1800%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 810 1191
Mẫu: 29
RX 7700 XT 22658
+1802%
Mẫu: 2080

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 810 và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9−10
−1967%
186
+1967%
1440p5−6
−1940%
102
+1940%
4K3−4
−1867%
59
+1867%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.41
1440pkhông có dữ liệu4.40
4Kkhông có dữ liệu7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 193
+0%
193
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 158
+0%
158
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 278
+0%
278
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 243
+0%
243
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 132
+0%
132
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 181
+0%
181
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 272
+0%
272
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 152
+0%
152
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
+0%
295
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Cyberpunk 2077 122
+0%
122
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 167
+0%
167
+0%
Forza Horizon 4 231
+0%
231
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+0%
168
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 127
+0%
127
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Escape from Tarkov 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%
Forza Horizon 4 197
+0%
197
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120
+0%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Escape from Tarkov 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy NVS 810 và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 1967% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 1940% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 1867% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.85 54.15
Mức độ mới 4 Tháng 11 2015 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 68 Watt 245 Watt

NVS 810 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 260.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700 XT: hiệu năng cao hơn 1800%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn NVS 810 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 810 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 810
NVS 810
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 810 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2592 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 810 hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.