ATI Mobility Radeon vs Quadro RTX 6000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility
2001
16 MB DDR
1.14

RTX 6000 vượt qua ATI Mobility với mức trọn vẹn là 3555% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103773
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.38
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.75
Kiến trúcRage 6 (2000−2007)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM6TU102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2001 (23 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu4608
Tần số nhân144 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn30 million18,600 million
Quy trình công nghệ180 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu260 Watt
Tốc độ xử lý texture0.43509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.31 TFLOPS
ROPs196
TMUs3288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ144 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ2.304 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 Ultimate (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.14 41.67
Mức độ mới 1 Tháng 12 2001 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 12 nm

RTX 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3555.3%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 153500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon
Mobility Radeon
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.