ATI Mobility Radeon HD 5870 vs FirePro M4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5870
2010
1 GB GDDR5, 50 Watt
2.56

M4000 vượt qua ATI Mobility HD 5870 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất793699
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.088.62
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayChelsea
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)27 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800512
Tần số nhân700 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture28.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.12 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệun/a
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Form factorkhông có dữ liệuType A MXM
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
StereoOutput3D-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5870 2.56
FirePro M4000 3.57
+39.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5870 7999
FirePro M4000 8628
+7.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 và FirePro M4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
−29%
40−45
+29%
Full HD39
+44.4%
27
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 5 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 45−50
−17.8%
50−55
+17.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−30.2%
65−70
+30.2%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Fortnite 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Grand Theft Auto V 8−9
−50%
12−14
+50%
Metro Exodus 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 45−50
−17.8%
50−55
+17.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−66.7%
14−16
+66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 45−50
−17.8%
50−55
+17.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−45%
27−30
+45%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−25%
30−33
+25%
Valorant 24−27
−57.7%
40−45
+57.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy ATI Mobility HD 5870 và FirePro M4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, FirePro M4000 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M4000 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.56 3.57
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 27 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 33 Watt

FirePro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.5%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M4000 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M4000 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870
Mobility Radeon HD 5870
AMD FirePro M4000
FirePro M4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 70 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 hoặc FirePro M4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.