ATI Mobility Radeon HD 5650 vs GeForce MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5650
2010
1 GB GDDR3, 15 Watt
1.20

MX550 vượt qua ATI Mobility HD 5650 với mức trọn vẹn là 738% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1018423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.3732.01
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaMadisonTU117S
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4001024
Tần số nhân450 MHz1065 MHz
Tần số Boost650 MHz1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture9.00042.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.36 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs816
TMUs2032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.7 (6.4)
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5650 1.20
GeForce MX550 10.05
+738%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5650 856
GeForce MX550 10005
+1069%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5650 3188
GeForce MX550 36560
+1047%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

ATI Mobility HD 5650 730
GeForce MX550 6126
+739%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI Mobility HD 5650 6036
GeForce MX550 40364
+569%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5650 và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p15
−700%
120−130
+700%
Full HD16
−194%
47
+194%
4K3−4
−833%
28
+833%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−575%
27−30
+575%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−575%
27−30
+575%
Battlefield 5 2−3
−2300%
45−50
+2300%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Fortnite 3−4
−2033%
60−65
+2033%
Forza Horizon 4 7−8
−571%
45−50
+571%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−333%
35−40
+333%
Valorant 30−35
−194%
100−105
+194%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−575%
27−30
+575%
Battlefield 5 2−3
−2300%
45−50
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 39
−310%
160−170
+310%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Dota 2 16−18
−553%
111
+553%
Fortnite 3−4
−2033%
60−65
+2033%
Forza Horizon 4 7−8
−571%
45−50
+571%
Grand Theft Auto V 1−2
−5400%
55
+5400%
Metro Exodus 2−3
−1000%
21−24
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−333%
35−40
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−733%
50
+733%
Valorant 30−35
−194%
100−105
+194%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2300%
45−50
+2300%
Cyberpunk 2077 3−4
−633%
21−24
+633%
Dota 2 16−18
−512%
104
+512%
Forza Horizon 4 7−8
−571%
45−50
+571%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−333%
35−40
+333%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−350%
27
+350%
Valorant 30−35
−194%
100−105
+194%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2033%
60−65
+2033%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 20−22
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−938%
80−85
+938%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−458%
65−70
+458%
Valorant 5−6
−2300%
120−130
+2300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Far Cry 5 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−750%
16−18
+750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1050%
21−24
+1050%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−800%
9−10
+800%
Grand Theft Auto V 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
Valorant 7−8
−729%
55−60
+729%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 4−5
Dota 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Far Cry 5 2−3
−450%
10−12
+450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 31
+0%
31
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 35
+0%
35
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5650 và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX550 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 900p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 833% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX550 nhanh hơn 5400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX550 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.20 10.05
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 25 Watt

ATI Mobility HD 5650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: hiệu năng cao hơn 737.5%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX550 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5650
Mobility Radeon HD 5650
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 268 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 858 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5650 hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.