Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vs HD 6450 GDDR5
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vượt qua HD 6450 GDDR5 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1031 | 1130 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.45 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Terascale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | Caicos |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 8 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước) | 18 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 160 |
Tần số nhân | 400 / 700 MHz | 750 MHz |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 27 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1800 MHz | 900 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 11 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và Radeon HD 6450 GDDR5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 9−10
+28.6%
| 7
−28.6%
|
Full HD | 21−24
+40%
| 15
−40%
|
1200p | 7−8
+40%
| 5
−40%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Valorant | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+0%
|
29
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 30−35
+9.7%
|
30−35
−9.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+33.3%
|
9−10
−33.3%
|
Valorant | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics và HD 6450 GDDR5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
- HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
- HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1200p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (85%)
- Hòa trong 5 các bài kiểm tra (15%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.17 | 0.83 |
Mức độ mới | 8 Tháng 2 2012 | 18 Tháng 4 2011 |
HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41%vàmới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450 GDDR5 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6520G + HD 7450M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6450 GDDR5 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.