ATI Mobility Radeon HD 4670 vs RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4670
2009
512 MB GDDR3, 35 Watt
1.04

RX 6600 XT vượt qua ATI Mobility HD 4670 với mức trọn vẹn là 3444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất106695
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10075
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.39
Hiệu quả năng lượng2.3718.35
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM96Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202048
Tần số nhân675 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million11,060 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture21.60331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs864
TMUs32128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4670 1.04
RX 6600 XT 36.86
+3444%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4670 3005
RX 6600 XT 88163
+2834%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4167%
128
+4167%
1440p2−3
−3550%
73
+3550%
4K1−2
−4100%
42
+4100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Cyberpunk 2077 3−4
−2533%
79
+2533%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Battlefield 5 1−2
−13300%
130−140
+13300%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
78
+2500%
Fortnite 2−3
−8450%
170−180
+8450%
Forza Horizon 4 6−7
−2450%
150−160
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1622%
150−160
+1622%
Valorant 30−35
−594%
220−230
+594%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Battlefield 5 1−2
−13300%
130−140
+13300%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−930%
270−280
+930%
Cyberpunk 2077 3−4
−2433%
76
+2433%
Dota 2 16−18
−963%
170
+963%
Fortnite 2−3
−8450%
170−180
+8450%
Forza Horizon 4 6−7
−2450%
150−160
+2450%
Grand Theft Auto V 0−1 135
Metro Exodus 1−2
−9400%
95
+9400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1622%
150−160
+1622%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3420%
176
+3420%
Valorant 30−35
−594%
220−230
+594%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−13300%
130−140
+13300%
Cyberpunk 2077 3−4
−2200%
69
+2200%
Dota 2 16−18
−650%
120
+650%
Forza Horizon 4 6−7
−2450%
150−160
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1622%
150−160
+1622%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1880%
99
+1880%
Valorant 30−35
−594%
220−230
+594%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−8450%
170−180
+8450%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−4450%
270−280
+4450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 3−4
−8567%
260−270
+8567%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40
+3900%
Far Cry 5 1−2
−10400%
105
+10400%
Forza Horizon 4 3−4
−3700%
110−120
+3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3650%
75−80
+3650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5150%
100−110
+5150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3100%
30−35
+3100%
Grand Theft Auto V 14−16
−327%
64
+327%
Valorant 6−7
−3917%
240−250
+3917%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 14
Dota 2 0−1 86
Far Cry 5 2−3
−2450%
51
+2450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2650%
55−60
+2650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2500%
50−55
+2500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 5 159
+0%
159
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 142
+0%
142
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 133
+0%
133
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4670 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 4167% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 3550% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 4100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 13300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 36.86
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 160 Watt

ATI Mobility HD 4670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 3444.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4670 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4670
Mobility Radeon HD 4670
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4620 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4670 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.