ATI Mobility Radeon HD 4670 vs ATI HD 4650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4670
2009
512 MB GDDR3,35 Watt
1.21
+92.1%

ATI Mobility HD 4670 vượt qua ATI HD 4650 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10581199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.380.90
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM96RV730
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân675 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million514 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt48 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6019.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs88
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%
Red Dead Redemption 2 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+100%
5−6
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Grand Theft Auto V 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+200%
1−2
−200%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 0−1 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.21 0.63
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 10 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 48 Watt

ATI Mobility HD 4670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.1%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4670 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4670 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4670
Mobility Radeon HD 4670
ATI Radeon HD 4650
Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 4670 hoặc Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.