ATI Mobility Radeon HD 4670 vs ATI HD 4670

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4670
2009
512 MB GDDR3, 35 Watt
1.04
+22.4%

ATI Mobility HD 4670 vượt qua ATI HD 4670 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10661118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng2.371.15
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaM96RV730
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân675 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million514 million
Quy trình công nghệ55 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs88
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu193 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)10.1 (10_1)
Shader Model4.14.1
OpenGL3.33.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4670 và Radeon HD 4670 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 0.85
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 10 Tháng 9 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 59 Watt

ATI Mobility HD 4670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.4%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 4670 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4670 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4670 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4670
Mobility Radeon HD 4670
ATI Radeon HD 4670
Radeon HD 4670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 150 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4670 hoặc Radeon HD 4670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.