ATI Mobility Radeon HD 4550 vs RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4550
2010
512 MB GDDR3, DDR2, DDR3
0.30

RX 6400 vượt qua ATI Mobility HD 4550 với mức trọn vẹn là 5597% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1304292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.10
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.69
Kiến trúcTerascale 1 (2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM92Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80768
Tần số nhân550 MHz1923 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million5,400 million
Quy trình công nghệ55 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu53 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs432
TMUs848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3, DDR2, DDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−5400%
550−600
+5400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55−60
+5400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Forza Horizon 4 3−4
−5567%
170−180
+5567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−4900%
350−400
+4900%
Valorant 24−27
−5477%
1450−1500
+5477%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−5257%
750−800
+5257%
Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Dota 2 10−11
−5400%
550−600
+5400%
Forza Horizon 4 3−4
−5567%
170−180
+5567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−4900%
350−400
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−5400%
220−230
+5400%
Valorant 24−27
−5477%
1450−1500
+5477%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55−60
+5400%
Dota 2 10−11
−5400%
550−600
+5400%
Forza Horizon 4 3−4
−5567%
170−180
+5567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−4900%
350−400
+4900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−5400%
220−230
+5400%
Valorant 24−27
−5477%
1450−1500
+5477%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5567%
170−180
+5567%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−5400%
55−60
+5400%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Valorant 2−3
−5400%
110−120
+5400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5400%
55−60
+5400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−5400%
110−120
+5400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5400%
110−120
+5400%

Vậy ATI Mobility HD 4550 và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 17.09
Mức độ mới 1 Tháng 1 2010 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 6 nm

RX 6400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5596.7%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4550
Mobility Radeon HD 4550
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2099 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4550 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.