ATI Mobility Radeon HD 4550 vs RX 6950 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4550
2010
512 MB GDDR3, DDR2, DDR3
0.34

6950 XT vượt qua Mobility HD 4550 với mức trọn vẹn là 19435% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.53
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.36
Kiến trúcTerascale 1 (2010)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaM92Navi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,099

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng805120
Tần số nhân550 MHz1925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2324 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million26,800 million
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu335 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400743.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS23.8 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80
L0 Cachekhông có dữ liệu1.3 MB
L1 Cachekhông có dữ liệu1 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu4 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3, DDR2, DDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4550 0.34
RX 6950 XT 66.42
+19435%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4550 1051
RX 6950 XT 119918
+11310%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4550 và Radeon RX 6950 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−2080%
218
+2080%
1440p0−1134
4K-0−184

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.04
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu13.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
161
+16000%
Hogwarts Legacy 5−6
−4040%
207
+4040%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−14200%
143
+14200%
Forza Horizon 4 4−5
−6650%
270−280
+6650%
Hogwarts Legacy 5−6
−3620%
186
+3620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
Valorant 24−27
−1400%
350−400
+1400%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−12700%
128
+12700%
Dota 2 10−11
−1890%
199
+1890%
Forza Horizon 4 4−5
−6650%
270−280
+6650%
Hogwarts Legacy 5−6
−3120%
161
+3120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−7420%
376
+7420%
Valorant 24−27
−1400%
350−400
+1400%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−12100%
122
+12100%
Dota 2 10−11
−1570%
167
+1570%
Forza Horizon 4 4−5
−6650%
270−280
+6650%
Hogwarts Legacy 5−6
−2340%
122
+2340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−4220%
216
+4220%
Valorant 24−27
−1400%
350−400
+1400%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−11700%
236
+11700%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 500−550
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
−23400%
230−240
+23400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−16600%
160−170
+16600%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 150−160

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1143%
174
+1143%
Valorant 2−3
−16350%
300−350
+16350%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Far Cry 5 181
+0%
181
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 237
+0%
237
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 318
+0%
318
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 229
+0%
229
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Metro Exodus 189
+0%
189
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Far Cry 5 164
+0%
164
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Hogwarts Legacy 100
+0%
100
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 58
+0%
58
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 77
+0%
77
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 55
+0%
55
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4550 và RX 6950 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6950 XT nhanh hơn 2080% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6950 XT nhanh hơn 23400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6950 XT tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 66.42
Mức độ mới 1 Tháng 1 2010 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm

RX 6950 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19435.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6950 XT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6950 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4550
Mobility Radeon HD 4550
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2921 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4550 hoặc Radeon RX 6950 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.