ATI Mobility Radeon HD 4530 vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4530
2009
512 MB GDDR3
0.31

RTX 2000 Ada Generation vượt qua ATI Mobility HD 4530 với mức trọn vẹn là 12468% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất129280
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu44.36
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM92AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802816
Tần số nhân500 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million18,900 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs448
TMUs888
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4530 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Cyberpunk 2077 1−2
−11900%
120−130
+11900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Cyberpunk 2077 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Forza Horizon 4 3−4
−11567%
350−400
+11567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−12043%
850−900
+12043%
Valorant 27−30
−12307%
3350−3400
+12307%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−12400%
1750−1800
+12400%
Cyberpunk 2077 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Dota 2 10−11
−12400%
1250−1300
+12400%
Forza Horizon 4 3−4
−11567%
350−400
+11567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−12043%
850−900
+12043%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−12400%
500−550
+12400%
Valorant 27−30
−12307%
3350−3400
+12307%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Dota 2 10−11
−12400%
1250−1300
+12400%
Forza Horizon 4 3−4
−11567%
350−400
+11567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−12043%
850−900
+12043%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−12400%
500−550
+12400%
Valorant 27−30
−12307%
3350−3400
+12307%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−11567%
350−400
+11567%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−11900%
120−130
+11900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−12233%
1850−1900
+12233%
Valorant 2−3
−12400%
250−260
+12400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−11900%
120−130
+11900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−12400%
250−260
+12400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−12400%
250−260
+12400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 38.96
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12467.7%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4530 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4530
Mobility Radeon HD 4530
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 18 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4530 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.