ATI Mobility Radeon HD 4330 vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4330
2009
512 MB GDDR3
0.29

Graphics vượt qua ATI Mobility HD 4330 với mức trọn vẹn là 490% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1313911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.08
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM92Renoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80448
Tần số nhân450 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture3.60042.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.072 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs48
TMUs828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.34.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 4 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%
Valorant 24−27
−477%
150−160
+477%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−477%
75−80
+477%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 4 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 24−27
−477%
150−160
+477%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 4 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−425%
21−24
+425%
Valorant 24−27
−477%
150−160
+477%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−433%
16−18
+433%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−400%
5−6
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−467%
85−90
+467%
Valorant 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 1.71
Quy trình công nghệ 55 nm 7 nm

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 489.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4330
Mobility Radeon HD 4330
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 47 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 6976 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4330 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.