ATI Mobility Radeon HD 4570 vs UHD Graphics Xe G4 48EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 4570
2009
512 MB GDDR3
0.30

UHD Graphics Xe G4 48EUs vượt qua ATI Mobility HD 4570 với mức trọn vẹn là 1210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1307665
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.19
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaM92Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8048
Tần số nhân680 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt
Tốc độ xử lý texture5.440không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1088 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12_1
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4570 0.30
UHD Graphics Xe G4 48EUs 3.93
+1210%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4570 1151
UHD Graphics Xe G4 48EUs 10650
+825%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1600%
17
+1600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
11
+1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Forza Horizon 4 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%
Valorant 24−27
−38.5%
36
+38.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−400%
10−11
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−78.6%
25
+78.6%
Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Dota 2 10−11
−160%
26
+160%
Forza Horizon 4 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−275%
15
+275%
Valorant 24−27
−115%
55−60
+115%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−800%
9−10
+800%
Dota 2 10−11
−140%
24
+140%
Forza Horizon 4 3−4
−567%
20−22
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−143%
16−18
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8
+100%
Valorant 24−27
−115%
55−60
+115%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−967%
30−35
+967%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Forza Horizon 4 1−2
−900%
10−11
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7−8
+600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 8−9

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 2−3
−1000%
21−24
+1000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 46
+0%
46
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 15
+0%
15
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4570 và UHD Graphics Xe G4 48EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 1600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 3.93
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 55 nm 10 nm

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1210%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4570
Mobility Radeon HD 4570
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 509 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4570 hoặc UHD Graphics Xe G4 48EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.