ATI Mobility Radeon HD 3870 X2 vs R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3870 X2
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.09

R7 240 chỉ vượt qua Mobility HD 3870 X2 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất920910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng1.465.53
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaM88Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành1 Tháng 9 2008 (17 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320 ×2320
Tần số nhân660 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million950 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture10.56 ×214.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS ×20.448 TFLOPS
ROPs16 ×28
TMUs16 ×220
L1 Cachekhông có dữ liệu80 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ850 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s ×272 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)DirectX® 12
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Escape from Tarkov 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Escape from Tarkov 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Escape from Tarkov 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Escape from Tarkov 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Escape from Tarkov 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.09 2.16
Mức độ mới 1 Tháng 9 2008 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 50 Watt

R7 240 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 3870 X2 và Radeon R7 240 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3870 X2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3870 X2
Mobility Radeon HD 3870 X2
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1357 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3870 X2 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.