ATI Mobility Radeon HD 3850 vs R7 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3850
2008
512 MB GDDR3, 35 Watt
0.68

R7 240 vượt qua Mobility HD 3850 với mức trọn vẹn là 218% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1229909
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng1.495.53
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaM88Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320320
Tần số nhân580 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million950 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture9.28014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3712 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs168
TMUs1620
L1 Cachekhông có dữ liệu80 KB
L2 Cache256 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)DirectX® 12
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3850 và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Escape from Tarkov 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%
Valorant 27−30
−210%
90−95
+210%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−200%
60−65
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Escape from Tarkov 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−180%
14−16
+180%
Metro Exodus 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−200%
18−20
+200%
Valorant 27−30
−210%
90−95
+210%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−200%
6−7
+200%
Dota 2 12−14
−192%
35−40
+192%
Escape from Tarkov 1−2
−200%
3−4
+200%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−200%
24−27
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−200%
18−20
+200%
Valorant 27−30
−210%
90−95
+210%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−200%
21−24
+200%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 2−3
−200%
6−7
+200%
Forza Horizon 4 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−200%
6−7
+200%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−200%
3−4
+200%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−186%
40−45
+186%
Valorant 4−5
−200%
12−14
+200%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 2.16
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

ATI Mobility HD 3850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: hiệu năng cao hơn 217.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 240 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3850 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1357 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3850 hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.