ATI Mobility Radeon HD 3850 vs HD Graphics P4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3850
2008
512 MB GDDR3, 35 Watt
0.67

HD Graphics P4000 vượt qua ATI Mobility HD 3850 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12121069
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.462.08
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaM88Ivy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320128
Tần số nhân580 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million1,200 million
Quy trình công nghệ55 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture9.28020.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3712 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs161
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.0
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1.80

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3850 và HD Graphics P4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
God of War 5−6
−80%
9−10
+80%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−80%
9−10
+80%
God of War 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−75%
14−16
+75%
Valorant 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−80%
9−10
+80%
God of War 5−6
−80%
9−10
+80%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−75%
14−16
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−80%
9−10
+80%
God of War 5−6
−80%
9−10
+80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−75%
14−16
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−80%
27−30
+80%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 1.23
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 55 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

ATI Mobility HD 3850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P4000: hiệu năng cao hơn 83.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P4000 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3850 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P4000 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 108 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3850 hoặc HD Graphics P4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.