ATI Mobility Radeon HD 3470 vs Quadro P500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3470
2008
256 MB DDR2, 12 Watt
0.21

P500 vượt qua ATI Mobility HD 3470 với mức trọn vẹn là 1633% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1378695
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.3916.09
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaM82GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40256
Tần số nhân680 MHz1455 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million1,800 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture2.72024.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0544 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs416
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3470 0.21
Quadro P500 3.64
+1633%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Mobility HD 3470 93
Quadro P500 1629
+1652%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3470 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1900%
20
+1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Forza Horizon 4 2−3
−850%
18−20
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
Valorant 24−27
−108%
50−55
+108%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 9−10
−444%
49
+444%
Forza Horizon 4 2−3
−850%
18−20
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−250%
14
+250%
Valorant 24−27
−108%
50−55
+108%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 9−10
−400%
45
+400%
Forza Horizon 4 2−3
−850%
18−20
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8
+100%
Valorant 24−27
−108%
50−55
+108%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1450%
30−35
+1450%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 6−7

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 2−3
−900%
20−22
+900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+0%
30−33
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy ATI Mobility HD 3470 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P500 nhanh hơn 1450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P500 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (50%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 3.64
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 18 Watt

ATI Mobility HD 3470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P500: hiệu năng cao hơn 1633.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P500 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3470 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P500 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3470
Mobility Radeon HD 3470
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3470 hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.