ATI Mobility Radeon HD 3470 vs GeForce RTX 3090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3470
2008
256 MB DDR2, 12 Watt
0.22

RTX 3090 vượt qua ATI Mobility HD 3470 với mức trọn vẹn là 28786% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141836
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.13
Hiệu quả năng lượng1.4013.84
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaM82GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4010496
Tần số nhân680 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn181 million28,300 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture2.720556.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0544 TFLOPS35.58 TFLOPS
ROPs4112
TMUs4328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ400 MHz1219 MHz
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s936.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3470 0.22
RTX 3090 63.55
+28786%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI Mobility HD 3470 93
RTX 3090 26632
+28537%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3470 và GeForce RTX 3090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1192
1440p-0−1124
4K-0−184

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.81
1440pkhông có dữ liệu12.09
4Kkhông có dữ liệu17.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 0−1 209
God of War 4−5
−5850%
238
+5850%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 0−1 178
Forza Horizon 4 3−4
−8367%
254
+8367%
God of War 4−5
−5000%
204
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
Valorant 24−27
−1344%
350−400
+1344%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2217%
270−280
+2217%
Cyberpunk 2077 0−1 154
Dota 2 9−10
−2311%
217
+2311%
Forza Horizon 4 3−4
−8133%
247
+8133%
God of War 4−5
−4175%
171
+4175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−7280%
369
+7280%
Valorant 24−27
−1344%
350−400
+1344%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 136
Dota 2 9−10
−2267%
213
+2267%
Forza Horizon 4 3−4
−7133%
217
+7133%
God of War 4−5
−2950%
122
+2950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3540%
182
+3540%
Valorant 24−27
−1084%
296
+1084%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−11450%
231
+11450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
−19600%
197
+19600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1113%
182
+1113%
Valorant 1−2
−32900%
300−350
+32900%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−9500%
95−100
+9500%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 158
+0%
158
+0%
Counter-Strike 2 309
+0%
309
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 195
+0%
195
+0%
Grand Theft Auto V 171
+0%
171
+0%
Metro Exodus 176
+0%
176
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 115
+0%
115
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+0%
130
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
God of War 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
+0%
153
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
+0%
59
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+0%
113
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 202
+0%
202
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
God of War 77
+0%
77
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 nhanh hơn 32900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 36 các bài kiểm tra (59%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 63.55
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 350 Watt

ATI Mobility HD 3470 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3090: hiệu năng cao hơn 28786.4%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3470 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3470 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3470
Mobility Radeon HD 3470
NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 62 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 79831 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3470 hoặc GeForce RTX 3090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.