ATI Mobility Radeon HD 2600 XT vs RX 7700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 2600 XT
2007
256 MB GDDR3
0.29

RX 7700 XT vượt qua ATI Mobility HD 2600 XT với mức trọn vẹn là 17183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.38
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.28
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaM76Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1203456
Tần số nhân680 MHz1435 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2544 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million28,100 million
Quy trình công nghệ65 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu245 Watt
Tốc độ xử lý texture5.440549.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1632 TFLOPS35.17 TFLOPS
ROPs496
TMUs8216
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu54

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ24 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 2600 XT 0.29
RX 7700 XT 50.12
+17183%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 2600 XT 1159
RX 7700 XT 126733
+10835%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 2600 XT và Radeon RX 7700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−18300%
184
+18300%
1440p0−1102
4K-0−159

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.44
1440pkhông có dữ liệu4.40
4Kkhông có dữ liệu7.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−13150%
265
+13150%
Cyberpunk 2077 1−2
−19200%
193
+19200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
199
+9850%
Cyberpunk 2077 1−2
−15700%
158
+15700%
Forza Horizon 4 3−4
−9167%
278
+9167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 24−27
−1038%
290−300
+1038%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−5850%
119
+5850%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−13100%
132
+13100%
Dota 2 10−11
−16900%
1700−1750
+16900%
Forza Horizon 4 3−4
−8967%
272
+8967%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7275%
295
+7275%
Valorant 24−27
−1038%
290−300
+1038%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−12100%
122
+12100%
Dota 2 10−11
−16900%
1700−1750
+16900%
Forza Horizon 4 3−4
−7600%
231
+7600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4100%
168
+4100%
Valorant 24−27
−1038%
290−300
+1038%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 80
Forza Horizon 4 1−2
−19600%
197
+19600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−11900%
120
+11900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−647%
112
+647%
Valorant 2−3
−15300%
300−350
+15300%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−8100%
82
+8100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4600%
90−95
+4600%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 243
+0%
243
+0%
Far Cry 5 181
+0%
181
+0%
Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Metro Exodus 152
+0%
152
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 167
+0%
167
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
+0%
127
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 105
+0%
105
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+0%
89
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%

Vậy ATI Mobility HD 2600 XT và RX 7700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 18300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7700 XT nhanh hơn 19600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 50.12
Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 5 nm

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17182.8%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 XT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 2600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 2600 XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 2600 XT
Mobility Radeon HD 2600 XT
AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1883 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 2600 XT hoặc Radeon RX 7700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.