Maxwell GPU Surface Book vs Radeon HD 8240

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.17
+476%

Maxwell GPU Surface Book vượt qua HD 8240 với mức trọn vẹn là 476% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7231206
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.93
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookKalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân954 MHz400 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu3.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1024 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5012 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Maxwell GPU Surface Book 3.17
+476%
HD 8240 0.55

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Maxwell GPU Surface Book 2577
+503%
HD 8240 428

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Maxwell GPU Surface Book 2076
+610%
HD 8240 293

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Maxwell GPU Surface Book 11380
+401%
HD 8240 2273

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và Radeon HD 8240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+633%
3−4
−633%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Fortnite 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+250%
18−20
−250%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 30−35
+167%
12−14
−167%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Fortnite 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 30−35
+167%
12−14
−167%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Fortnite 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+767%
3−4
−767%
Valorant 35−40
+500%
6−7
−500%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy Maxwell GPU Surface Book và HD 8240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Maxwell GPU Surface Book đã vượt qua HD 8240 trong tất cả 35 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 0.55
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 1 Tháng 11 2013

Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 476.4%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
AMD Radeon HD 8240
Radeon HD 8240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
41 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book hoặc Radeon HD 8240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.