GeForce GTX 670MX vs Radeon HD 8280

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 670MX
2012
3 GB GDDR5,75 Watt
5.13
+654%

GTX 670MX vượt qua HD 8280 với mức trọn vẹn là 654% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6301186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.713.12
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)18 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960128
Tần số nhân600 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture48.083.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs244
TMUs808

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1400 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 670MX 5.13
+654%
HD 8280 0.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670MX 1970
+658%
HD 8280 260

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 3587
+623%
HD 8280 496

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 670MX 2371
+623%
HD 8280 328

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+700%
5−6
−700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Red Dead Redemption 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 14−16
+1400%
1−2
−1400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+378%
9−10
−378%
Red Dead Redemption 2 16−18
+220%
5−6
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+240%
5−6
−240%
Valorant 14−16
+1400%
1−2
−1400%
World of Tanks 96
+433%
18−20
−433%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 4 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+378%
9−10
−378%
Valorant 14−16
+1400%
1−2
−1400%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+725%
4−5
−725%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
World of Tanks 35−40
+1750%
2−3
−1750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Valorant 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy GTX 670MX và HD 8280 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.13 0.68
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 18 Tháng 9 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GTX 670MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 654.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8280: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 670MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8280 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 670MX và Radeon HD 8280, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX
AMD Radeon HD 8280
Radeon HD 8280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 51 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 670MX hoặc Radeon HD 8280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.