Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vs Radeon RX 6500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
2015
1 GB GDDR5
3.36

6500 XT vượt qua Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) với mức trọn vẹn là 580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất781270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10084
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.45
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.47
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (10 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841024
Tần số nhân954 MHz2610 MHz
Tần số Boost993 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu107 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.765 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L0 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB
L3 Cachekhông có dữ liệu16 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 3.36
RX 6500 XT 22.85
+580%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 2577
RX 6500 XT 22954
+791%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 2076
RX 6500 XT 15712
+657%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 11380
RX 6500 XT 91909
+708%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) 123411
RX 6500 XT 356129
+189%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−125%
63
+125%
1440p4−5
−675%
31
+675%
4K2−3
−750%
17
+750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu6.42
4Kkhông có dữ liệu11.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 12−14
−615%
90−95
+615%
Far Cry 5 10−11
−920%
102
+920%
Fortnite 18−20
−516%
110−120
+516%
Forza Horizon 4 16−18
−447%
90−95
+447%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−507%
90−95
+507%

Full HD
High

Battlefield 5 12−14
−615%
90−95
+615%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−305%
250−260
+305%
Dota 2 30−35
−353%
145
+353%
Far Cry 5 10−11
−820%
92
+820%
Fortnite 18−20
−516%
110−120
+516%
Forza Horizon 4 16−18
−447%
90−95
+447%
Grand Theft Auto V 10−11
−760%
86
+760%
Metro Exodus 6−7
−767%
52
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−507%
90−95
+507%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−736%
92
+736%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 12−14
−615%
90−95
+615%
Dota 2 30−35
−244%
110
+244%
Far Cry 5 10−11
−760%
86
+760%
Forza Horizon 4 16−18
−447%
90−95
+447%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−507%
90−95
+507%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−391%
54
+391%

Full HD
Epic

Fortnite 18−20
−516%
110−120
+516%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−542%
160−170
+542%
Metro Exodus 2−3
−800%
18
+800%

1440p
Ultra

Far Cry 5 6−7
−850%
57
+850%
Forza Horizon 4 8−9
−650%
60−65
+650%

1440p
Epic

Fortnite 6−7
−833%
55−60
+833%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−127%
34
+127%

4K
Ultra

Dota 2 10−11
−570%
67
+570%
Far Cry 5 2−3
−1050%
23
+1050%
Forza Horizon 4 4−5
−925%
40−45
+925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−525%
24−27
+525%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−525%
24−27
+525%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 281
+0%
281
+0%
Cyberpunk 2077 72
+0%
72
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%
Escape from Tarkov 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Escape from Tarkov 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 675% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6500 XT nhanh hơn 750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.36 22.85
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm

RX 6500 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 580.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3806 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.