L4 vs GeForce RTX 5070 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

L4
2023
24 GB GDDR6, 72 Watt
18.99

RTX 5070 Ti Mobile vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31156
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.6665.98
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104GB205
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74245888
Tần số nhân795 MHz847 MHz
Tần số Boost2040 MHz1447 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million31,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture489.6266.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.29 TFLOPS17.04 TFLOPS
ROPs8080
TMUs240184
Tensor Cores240184
Ray Tracing Cores6046

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài169 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ300.1 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

L4 18.99
RTX 5070 Ti Mobile 55.95
+195%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

L4 7582
RTX 5070 Ti Mobile 22342
+195%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của L4 và GeForce RTX 5070 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.99 55.95
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 60 Watt

L4 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 194.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là L4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA L4
L4
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Mobile
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 43 các phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về L4 hoặc GeForce RTX 5070 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.