Iris Xe Graphics MAX vs Radeon 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics MAX
2020
4 GB LPDDR4X,25 Watt
5.13

680M vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất628502
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1311.95
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG1Rembrandt+
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhânkhông có dữ liệu2000 MHz
Tần số Boost1650 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,100 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS3.379 TFLOPS
ROPs2432
TMUs4848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ4.3 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics MAX 5.13
Radeon 680M 8.68
+69.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe Graphics MAX 1971
Radeon 680M 3334
+69.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−76.2%
37
+76.2%
1440p10−12
−80%
18
+80%
4K5−6
−100%
10
+100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 38
+0%
38
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 161
+0%
161
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30
+0%
30
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 5 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 146
+0%
146
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 17
+0%
17
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.13 8.68
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 50 Watt

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: hiệu năng cao hơn 69.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics MAX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 680M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics MAX và Radeon 680M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 219 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 989 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics MAX hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.