Iris Xe Graphics G7 vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.82

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45061
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.17
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.04
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNavi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962560
Tần số nhânkhông có dữ liệu2321 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.21 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−376%
200−210
+376%
Far Cry 5 30−35
−369%
150−160
+369%
Fortnite 55−60
−391%
280−290
+391%
Forza Horizon 4 40−45
−376%
200−210
+376%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−371%
160−170
+371%
Valorant 90−95
−389%
450−500
+389%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−376%
200−210
+376%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−383%
700−750
+383%
Dota 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Far Cry 5 30−35
−369%
150−160
+369%
Fortnite 55−60
−391%
280−290
+391%
Forza Horizon 4 40−45
−376%
200−210
+376%
Grand Theft Auto V 35−40
−372%
170−180
+372%
Metro Exodus 18−20
−374%
90−95
+374%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−371%
160−170
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−380%
120−130
+380%
Valorant 90−95
−389%
450−500
+389%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−376%
200−210
+376%
Dota 2 65−70
−335%
300−310
+335%
Far Cry 5 30−35
−369%
150−160
+369%
Forza Horizon 4 40−45
−376%
200−210
+376%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−371%
160−170
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−380%
120−130
+380%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−391%
280−290
+391%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−379%
350−400
+379%
Grand Theft Auto V 14−16
−364%
65−70
+364%
Metro Exodus 10−12
−355%
50−55
+355%
Valorant 100−110
−367%
500−550
+367%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−378%
110−120
+378%
Far Cry 5 20−22
−375%
95−100
+375%
Forza Horizon 4 21−24
−378%
110−120
+378%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−375%
95−100
+375%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−375%
95−100
+375%
Metro Exodus 5−6
−380%
24−27
+380%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−355%
50−55
+355%
Valorant 50−55
−380%
240−250
+380%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−358%
55−60
+358%
Dota 2 35−40
−386%
170−180
+386%
Far Cry 5 10−11
−350%
45−50
+350%
Forza Horizon 4 16−18
−369%
75−80
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−344%
40−45
+344%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−344%
40−45
+344%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 44.07
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 17 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

RX 6750 GRE 12 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 399.7%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2702 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 178 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.