Iris Xe Graphics G7 vs Radeon R9 M265X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.84
+237%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua R9 M265X với mức trọn vẹn là 237% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450785
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeVenus
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhânkhông có dữ liệu575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu625 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_1DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 8.84
+237%
R9 M265X 2.62

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
+155%
R9 M265X 2633

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+141%
R9 M265X 1997

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
+204%
R9 M265X 12510

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon R9 M265X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+220%
25
−220%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Far Cry 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Fortnite 55−60
+280%
14−16
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+200%
14−16
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+162%
12−14
−162%
Valorant 90−95
+100%
45−50
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+169%
50−55
−169%
Dota 2 65−70
+146%
27−30
−146%
Far Cry 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Fortnite 55−60
+280%
14−16
−280%
Forza Horizon 4 40−45
+200%
14−16
−200%
Grand Theft Auto V 35−40
+350%
8−9
−350%
Metro Exodus 18−20
+280%
5−6
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+162%
12−14
−162%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+178%
9−10
−178%
Valorant 90−95
+100%
45−50
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+320%
10−11
−320%
Dota 2 65−70
+146%
27−30
−146%
Far Cry 5 30−35
+433%
6−7
−433%
Forza Horizon 4 40−45
+200%
14−16
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+162%
12−14
−162%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+178%
9−10
−178%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+280%
14−16
−280%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+248%
21−24
−248%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 100−110
+296%
27−30
−296%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+243%
7−8
−243%
Far Cry 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 21−24
+229%
7−8
−229%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+264%
14−16
−264%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 35−40
+338%
8−9
−338%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và R9 M265X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.84 2.62
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 21 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 237.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M265X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon R9 M265X
Radeon R9 M265X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2695 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M265X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon R9 M265X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.