HD Graphics vs UHD Graphics Xe G4 48EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics Xe G4 48EUs vượt qua HD Graphics với mức trọn vẹn là 486% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1163 | 664 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 68 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.53 | 11.19 |
Kiến trúc | Generation 7.0 (2012−2013) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Ivy Bridge GT1 | Tiger Lake Xe |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 48 |
Tần số nhân | 650 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1050 MHz | 1450 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 392 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.300 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1008 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 1 | không có dữ liệu |
TMUs | 6 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (11_0) | 12_1 |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.0 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.80 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Fire Strike Graphics
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3−4
−500%
| 18
+500%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Battlefield 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Far Cry 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 36
+0%
|
36
+0%
|
Atomic Heart | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Battlefield 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 25
+0%
|
25
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Far Cry 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 15
+0%
|
15
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Battlefield 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Far Cry 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+0%
|
8
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy HD Graphics và UHD Graphics Xe G4 48EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.78 | 4.57 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2012 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 28 Watt |
UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 485.9%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn HD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe G4 48EUs dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.