Iris Xe Graphics G7 vs GeForce RTX 3050 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.62

RTX 3050 4 GB vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437313
Vị trí theo mức độ phổ biến1825
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.59
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.65
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1740 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu90 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Far Cry 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Fortnite 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Forza Horizon 4 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%
Red Dead Redemption 2 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Valorant 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Dota 2 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Fortnite 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Forza Horizon 4 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Grand Theft Auto V 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Metro Exodus 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%
Red Dead Redemption 2 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Valorant 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
World of Tanks 150−160
−65.6%
250−260
+65.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Dota 2 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Far Cry 5 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Forza Horizon 4 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−60.5%
130−140
+60.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−50%
21−24
+50%
Metro Exodus 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Red Dead Redemption 2 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Far Cry 5 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Forza Horizon 4 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Valorant 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Far Cry 5 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 17.85
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 27 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm

RTX 3050 4 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 4 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 3050 4 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2691 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce RTX 3050 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.