Iris Xe Graphics G7 vs GeForce RTX 2060 12 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.05

RTX 2060 12 GB vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 303% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất44599
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.53
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962176
Tần số nhânkhông có dữ liệu1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,800 million
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu184 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.181 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu48
TMUskhông có dữ liệu136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−294%
130−140
+294%
Far Cry 5 40−45
−290%
160−170
+290%
Fortnite 60−65
−300%
240−250
+300%
Forza Horizon 4 40−45
−290%
160−170
+290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−280%
300−310
+280%
Red Dead Redemption 2 27−30
−270%
100−105
+270%
Valorant 40−45
−300%
160−170
+300%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−294%
130−140
+294%
Dota 2 35−40
−278%
140−150
+278%
Far Cry 5 40−45
−290%
160−170
+290%
Fortnite 60−65
−300%
240−250
+300%
Forza Horizon 4 40−45
−290%
160−170
+290%
Grand Theft Auto V 35−40
−278%
140−150
+278%
Metro Exodus 27−30
−293%
110−120
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−280%
300−310
+280%
Red Dead Redemption 2 27−30
−270%
100−105
+270%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−287%
120−130
+287%
Valorant 40−45
−300%
160−170
+300%
World of Tanks 140−150
−274%
550−600
+274%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−294%
130−140
+294%
Dota 2 35−40
−278%
140−150
+278%
Far Cry 5 40−45
−290%
160−170
+290%
Forza Horizon 4 40−45
−290%
160−170
+290%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−280%
300−310
+280%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−287%
120−130
+287%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−300%
240−250
+300%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−293%
55−60
+293%
Metro Exodus 20−22
−300%
80−85
+300%
Red Dead Redemption 2 9−10
−289%
35−40
+289%
Valorant 24−27
−300%
100−105
+300%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−300%
80−85
+300%
Far Cry 5 21−24
−286%
85−90
+286%
Forza Horizon 4 21−24
−291%
90−95
+291%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−285%
100−105
+285%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−300%
80−85
+300%
Metro Exodus 5−6
−260%
18−20
+260%
Red Dead Redemption 2 7−8
−286%
27−30
+286%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−300%
80−85
+300%
Valorant 10−11
−300%
40−45
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−289%
35−40
+289%
Dota 2 21−24
−281%
80−85
+281%
Far Cry 5 12−14
−275%
45−50
+275%
Forza Horizon 4 12−14
−285%
50−55
+285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−300%
120−130
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−264%
40−45
+264%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.05 40.49
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 7 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 302.9%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 2060 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2656 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.