Iris Xe Graphics G7 vs GeForce GTS 250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.15
+568%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua GTS 250 với mức trọn vẹn là 568% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất449982
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.08
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.71
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeG92B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96128
Tần số nhânkhông có dữ liệu738 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu754 million
Quy trình công nghệ10 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu44.93
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3871 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuTwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.0
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTS 250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Fortnite 55−60
+625%
8−9
−625%
Forza Horizon 4 40−45
+600%
6−7
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+580%
5−6
−580%
Valorant 90−95
+667%
12−14
−667%
Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+590%
21−24
−590%
Dota 2 65−70
+590%
10−11
−590%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Fortnite 55−60
+625%
8−9
−625%
Forza Horizon 4 40−45
+600%
6−7
−600%
Grand Theft Auto V 35−40
+620%
5−6
−620%
Metro Exodus 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+580%
5−6
−580%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3−4
−733%
Valorant 90−95
+667%
12−14
−667%
Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Dota 2 65−70
+590%
10−11
−590%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 4 40−45
+600%
6−7
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+580%
5−6
−580%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3−4
−733%
Fortnite 55−60
+625%
8−9
−625%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+630%
10−11
−630%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 100−110
+569%
16−18
−569%
Battlefield 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
Fortnite 20−22
+900%
2−3
−900%
Grand Theft Auto V 20−22
+900%
2−3
−900%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 50−55
+614%
7−8
−614%
Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Dota 2 35−40
+600%
5−6
−600%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+800%
1−2
−800%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.15 1.52
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 4 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 55 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 567.8%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTS 250 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce GTS 250
GeForce GTS 250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
2678 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1684 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce GTS 250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.