Iris Xe Graphics G7 vs FirePro W2100

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.82
+337%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 337% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450860
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.19
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96320
Tần số nhânkhông có dữ liệu630 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu680 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu950 million
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu26 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu13.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4352 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 8.82
+337%
FirePro W2100 2.02

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+344%
FirePro W2100 1085

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
+390%
FirePro W2100 7771

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+317%
12
−317%
4K8−9
+300%
2
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Fortnite 55−60
+470%
10−11
−470%
Forza Horizon 4 40−45
+282%
10−12
−282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
Valorant 90−95
+124%
40−45
−124%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+230%
40−45
−230%
Dota 2 65−70
+200%
21−24
−200%
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Fortnite 55−60
+470%
10−11
−470%
Forza Horizon 4 40−45
+282%
10−12
−282%
Grand Theft Auto V 35−40
+620%
5−6
−620%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 90−95
+124%
40−45
−124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Dota 2 65−70
+200%
21−24
−200%
Far Cry 5 30−35
+967%
3−4
−967%
Forza Horizon 4 40−45
+282%
10−12
−282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+470%
10−11
−470%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+387%
14−16
−387%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 100−110
+494%
18−20
−494%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 21−24
+360%
5−6
−360%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+400%
4−5
−400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 50−55
+355%
10−12
−355%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Dota 2 35−40
+600%
5−6
−600%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy Iris Xe Graphics G7 và FirePro W2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 2.02
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 336.6%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro W2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD FirePro W2100
FirePro W2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2703 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc FirePro W2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.