Iris Pro Graphics 6200 vs Radeon Pro 5700 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 6200
2014
15 Watt
3.96

Pro 5700 XT vượt qua Iris Pro Graphics 6200 với mức trọn vẹn là 726% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất702170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.1717.32
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eNavi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân300 MHz1243 MHz
Tần số Boost1100 MHz1499 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million10,300 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture52.80239.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS7.675 TFLOPS
ROPs664
TMUs48160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL3.02.0
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Pro Graphics 6200 3.96
Pro 5700 XT 32.70
+726%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 6200 1523
Pro 5700 XT 12567
+725%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Cyberpunk 2077 9−10
−678%
70−75
+678%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−718%
90−95
+718%
Counter-Strike 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Cyberpunk 2077 9−10
−678%
70−75
+678%
Forza Horizon 4 18−20
−678%
140−150
+678%
Forza Horizon 5 6−7
−650%
45−50
+650%
Metro Exodus 9−10
−678%
70−75
+678%
Red Dead Redemption 2 12−14
−669%
100−105
+669%
Valorant 9−10
−678%
70−75
+678%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−718%
90−95
+718%
Counter-Strike 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Cyberpunk 2077 9−10
−678%
70−75
+678%
Dota 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Far Cry 5 21−24
−710%
170−180
+710%
Fortnite 21−24
−683%
180−190
+683%
Forza Horizon 4 18−20
−678%
140−150
+678%
Forza Horizon 5 6−7
−650%
45−50
+650%
Grand Theft Auto V 12−14
−692%
95−100
+692%
Metro Exodus 9−10
−678%
70−75
+678%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−700%
280−290
+700%
Red Dead Redemption 2 12−14
−669%
100−105
+669%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−686%
110−120
+686%
Valorant 9−10
−678%
70−75
+678%
World of Tanks 65−70
−721%
550−600
+721%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−718%
90−95
+718%
Counter-Strike 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Cyberpunk 2077 9−10
−678%
70−75
+678%
Dota 2 12−14
−692%
95−100
+692%
Far Cry 5 21−24
−710%
170−180
+710%
Forza Horizon 4 18−20
−678%
140−150
+678%
Forza Horizon 5 6−7
−650%
45−50
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−700%
280−290
+700%
Valorant 9−10
−678%
70−75
+678%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Grand Theft Auto V 3−4
−700%
24−27
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−721%
230−240
+721%
Red Dead Redemption 2 3−4
−700%
24−27
+700%
World of Tanks 27−30
−721%
230−240
+721%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−700%
40−45
+700%
Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Cyberpunk 2077 4−5
−650%
30−33
+650%
Far Cry 5 9−10
−678%
70−75
+678%
Forza Horizon 4 5−6
−700%
40−45
+700%
Forza Horizon 5 5−6
−700%
40−45
+700%
Metro Exodus 1−2
−700%
8−9
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−686%
55−60
+686%
Valorant 12−14
−692%
95−100
+692%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−700%
80−85
+700%
Dota 2 16−18
−713%
130−140
+713%
Grand Theft Auto V 16−18
−713%
130−140
+713%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−718%
90−95
+718%
Red Dead Redemption 2 2−3
−700%
16−18
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−713%
130−140
+713%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−700%
24−27
+700%
Counter-Strike 2 10−11
−700%
80−85
+700%
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16−18
+700%
Dota 2 16−18
−713%
130−140
+713%
Far Cry 5 4−5
−650%
30−33
+650%
Fortnite 3−4
−700%
24−27
+700%
Forza Horizon 4 2−3
−700%
16−18
+700%
Forza Horizon 5 2−3
−700%
16−18
+700%
Valorant 4−5
−650%
30−33
+650%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.96 32.70
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 4 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 130 Watt

Iris Pro Graphics 6200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5700 XT: hiệu năng cao hơn 725.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5700 XT vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 6200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5700 XT dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Pro Graphics 6200 và Radeon Pro 5700 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 6200
Iris Pro Graphics 6200
AMD Radeon Pro 5700 XT
Radeon Pro 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 86 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Pro Graphics 6200 hoặc Radeon Pro 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.